|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:16 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39233090 | 交易描述:Hũ nhựa 10g HH104, màu trắng, có nắp, dùng để đựng mỹ phẩm, không dùng để đựng thực phẩm và thuốc, không in hình chữ, nsx: HONGKONG TENGDALI TRADING CO., LTD, không hiệu, mới 100%
数据已更新到:2021-03-22 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84834090 | 交易描述:Trục vít OBD, dùng để lắp sau cửa gió, nsx HONGKONG TENGDALI TRADING CO.,LTD. Mới 100%
数据已更新到:2021-07-02 更多 >
2 条数据